2024年7月 No.264
- 外国人技能実習法が変わります!
- The Foreign Technical Internship Law is changing!
- 外国人技能实习法将发生变化!
- 외국인기능실습법이 바뀝니다!
- Muda a lei de estágio técnico de estrangeiros!
- Luật thực tập sinh kỹ năng người nước ngoài đã thay đổi!
- Pagbabago ng batas para sa mga Dayuhang Technical Interns!
2024年5月 No.263
- もし、体の調子が悪かったら・・・
- The Foreign Technical Internship Law is changing!
- 如果身体不舒服的话・・・
- 만약에 몸 상태가 좋지 않으면・・・
- Se estiver em má forma física…
- Nếu, tình trạng cơ thể không tốt thì…
- Kung masama ang pakiramdam mo
2024年3月 No.262
- 幼稚園・保育園を利用しましょう
- Use kindergartens and nursery schools
- 幼儿园、保育园利用起来吧!
- 유치원・보육원을 이용합시다 병원에 갑시다!
- Vamos utilizar o jardim-de-infância e a creche
- Hãy sử dụng nhà trẻ và trường mẫu giáo
- Ipasok natin ang mga bata sa kindergarten at nursery schools
2024年1月 No.261
- 「体調悪いな・・」と思ったら病院へ行きましょう!
- If you feel sick,Go to the Hospital!
- 感觉到「身体不舒服・・」时 记得去医院看病!
- 「몸이 안 좋은데・・」라고 느껴진다면
- Quando se sente mal-estar」 Que tal procurar um hospital!
- 「Nếu thấy sức khỏe không tốt」 Hãy đến bệnh viện!
- Kung pakiramdam mo ay maysakit ka, Pumunta ng Ospital!
2023年11月 No.260
- 難民申請に大きな変化 2023 年6 月9 日、入管法改定案が可決成立しました
- Major Changes in Refugee Applications The revised Immigration Control Act was passed and enacted on June 9, 2023
- 难民申请发生巨大变化2023 年6 月9 日、入管法改定案成⽴
- 난민신청의 큰 변화 2023 년 6 월 9 일 입관법 개정안이 가결 성립되었습니다
- Grande mudança na petição de refugiados 9/junho/2023-Projeto de reforma da lei de imigração aprovado
- Thay đổi lớn trong việc xin tị nạn Ngày 9 tháng 6 năm 2023, dự luật sửa đổi Luật quản lý xuất nhập cảnh đã được thông qua và ban hành.
- Mga Pagbabago sa pag-aply para sa Refugee Ang binagong Immigration Control Act ay ipinasa at pinagtibay noong Hunyo 9, 2023
2023年9月 No.259
- 多言語情報誌『インフォメーションふじみの』からみる外国人支援の歴史展
- History Exhibition of "Information Fujimino
- 『インフォメーションふじみの』历史展览
- 『인포메이션후지미노』역사전<
- Exposição histórica da “Information Fujimino”
- Buổi trưng bày lịch sử của『Thông tin Fujimino』
- Eksibisyon ng "Information Fujimino"
2023年7月 No.258
- “なぜ高校に入れないの?”
- Why can't I get into high school?
- “为什么上不了日本的高中?”
- “왜 고등학교에 갈 수 없나요?”
- “Por que não posso frequentar o colégio?”
- “ Tại sao không vào học trường phổ thông?”
- Bakit mahirap pumasok sa high school?
2023年5月 No.257
- 国際子どもクラブ」子どもたちからのメッセージ
- International Children’s Club Messages from Children
- 「国际儿童俱乐部」孩子们的心声
- 「국제어린이 클럽」이들의 메시지
- 「Kokusai Kodomo Curabu」Mensagem das crianças
- 「Câu lạc bộ trẻ em quốc tế」Lời nhắn từ các bé
- International Children’s Club Mensahe ng mga bata
2023年3月 No.256
- 図書館に行こう!①『行ってみたらとっても楽しい‼』
- Let's go to the library! (1) It's really fun to go there!
- 去图书馆啦!①『图书馆,太开心了‼』
- 도서관에 가자!①『가 보면 정말 재미있어요‼』
- Vamos à biblioteca!① [Deveras divertido!!]
- Hãy đi thư viện!①『Đi thử thì thấy rất vui‼』
- Punta tayo sa library! (1) Tiyak masisiyahan kayo!
2023年1月 No.255
- 相続の問題Ⅱその時はある日突然やってくる
- Inheritance Issues II Inheritance problems come one day at a time
- 遗产继承问题Ⅱ 遗产继承问题总是突然到来
- 상속 문제Ⅱ그 때는 어느 날 갑자기 다가옵니다
- Questão da sucessão II Esse tempo chega inesperadamente
- Vấn đề thừa kế II Một ngày nọ vào khi đó chuyện bất ngờ xảy ra
- Problema sa mana (II) Biglaang pagkakaroon ng problema sa mana
2022年11月 No.254
- 「相続の問題」はひとりで決めないで!
- Don’t Decide Your“Inheritance Problems” Alone
- 遇到“遗产继承问题”,请不要一个人做决定!
- 「상속문제」는 혼자서 결정하지 마세요!
- Não resolva sozinho a“Questão da Sucessão”
- 「Vấn đề thừa kế」Đừng quyết định một mình
- “Problema sa mana”Huwag magdesisyong mag-isa
2022年9月 No.253
- 9月1日は防災の日
- September 1st is Disaster Prevention Day
- 9月1日防灾日
- 9 월1일은 방재의 날
- 1˚/set. Dia de prevenção c/acidentes
- Ngày 1 tháng 9 là ngày phòng chống thiên tai
- Ika-1 ng Setyembre ay Araw ng Pag-iwas sa Kalamidad
2022年7月 No.252
- 年に一度は健康診断を受けましょう
- Have a Physical Examination Once a Year
- 请接受一年一次的体检吧!
- 1 년에 한 번은 건강검진을 받읍시다
- Vamos fazer a checagem anual de saúde.
- Hãy thực hiện kiểm tra sức khoẻ mỗi năm một lần
- Isang beses isang taon ay magpa-medical checkup tayo!
2022年5月 No.251
- 日本での結婚・離婚
- Marriage and Divorce inJapan
- 日本的结婚与离婚
- 본에서의 결혼・이혼
- Casamento e divórcio no Japão
- Kết hôn-Ly hôn ở Nhật
- Kasal at diborsyo sa Japan
2022年3月 No.250
- 『高校に行きたい』
- I want to go to high school
- 想在日本上高中
- 『고등학교에 가고 싶어』
- 『Quero frequentar o colégio』
- 『Muốn đi học phổ thông』
- Gusto kong mag-aral sa High School
2022年1月 No.249
- 「特定技能2号」の業種拡大が検討されています
- Industries of“Specified Skilled Worker No.2”are being considered to expand
- 正在考虑扩大“特定技能2 号”签证的范围
- 「특정기능 2 호」의 업종 확대를 검토중입니다
- Em estudo o aumento do ramo de “Habilidade Específica N˚2”
- Xem xét mở rộng danh mục ngành nghề cho tư cách “kỹ năng đặc định số 2”
- Pagtanggap ng “Specified Skilled Worker No.2” na mga empleado para sa pagpalawak ng mga industriya